Davide GRASSI
78
Chỉ số
4 (Ngày 15 Th05 2010)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
13 Th01 1986
Ngày sinh
26k
Giá
26,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Osnabruck | Hạng 2 | 32 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,53 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Osnabruck | Hạng 2 | 32 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,53 | 1 | 0 |
14 | Osnabruck | Hạng 2 | 31 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,16 | 1 | 0 |
13 | Osnabruck | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
12 | Dundee | Hạng 2 | 30 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,73 | 0 | 0 |
11 | Dundee | Hạng 2 | 27 (0) | 5 | 5 | 2 | 6,85 | 2 | 0 |
10 | Dundee | Hạng 2 | 32 (0) | 3 | 5 | 1 | 6,50 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 157 (0) | 13 | 14 | 3 | 6,53 | 8 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 6 Th11 2014 | Aris Limassol | Osnabruck | 1.7M | Davide GRASSI |
12 | 17 Th06 2014 | Dundee | Aris Limassol | 1.8M | Davide GRASSI |
10 | 8 Th04 2013 | Không | Dundee | 1.5M | Davide GRASSI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th05 2010 | 74 | 78 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |