Tom NAYLOR
75
Chỉ số
2 (Ngày 6 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(PC),DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
28 Th06 1991
Ngày sinh
104k
Giá
104,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-7-8-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Derby County | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Derby County | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
13 | Derby County | Hạng 3 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Derby County | Hạng 3 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 1 | 0 |
11 | Derby County | Hạng 3 | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
10 | Derby County | Hạng 3 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 20 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,55 | 3 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 13 Th07 2013 | Không | Derby County | 680k | Tom NAYLOR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th02 2024 | 77 | 75 | 2 |
31 Th08 2023 | 79 | 77 | 2 |
9 Th07 2022 | 78 | 79 | 1 |
5 Th05 2017 | 77 | 78 | 1 |
22 Th08 2012 | 70 | 77 | 7 |
24 Th02 2012 | 62 | 70 | 8 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |