Richard TAIT
77
Chỉ số
1 (Ngày 14 Th05 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
2 Th12 1989
Ngày sinh
79k
Giá
79,000
3k
Hợp đồng
3 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cambridge United | Hạng 5 | 16 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,38 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cambridge United | Hạng 5 | 16 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,38 | 1 | 0 |
14 | Cambridge United | Hạng 5 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,79 | 1 | 0 |
13 | Cambridge United | Hạng 5 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,11 | 3 | 0 |
12 | Cambridge United | Hạng 5 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 53 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,09 | 6 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 25 Th04 2014 | Không | Cambridge United | 10k | Richard TAIT |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th05 2023 | 78 | 77 | 1 |
8 Th10 2019 | 76 | 78 | 2 |
27 Th07 2018 | 74 | 76 | 2 |
17 Th08 2017 | 73 | 74 | 1 |
11 Th11 2016 | 71 | 73 | 2 |
17 Th07 2016 | 70 | 71 | 1 |
17 Th10 2014 | 69 | 70 | 1 |
17 Th06 2014 | 67 | 69 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |