Paul FARMAN
74
Chỉ số
1 (Ngày 26 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
2 Th11 1989
Ngày sinh
96k
Giá
96,000
1k
Hợp đồng
4 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
99
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-8-8-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Lincoln City), English Cup (Lincoln City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Lincoln City | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,18 | 0 | 0 |
15 | Lincoln City | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Lincoln City | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Lincoln City | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,18 | 0 | 0 |
14 | Lincoln City | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Lincoln City | Hạng 5 | 32 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,84 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 108 (0) | 0 | 0 | 12 | 7,02 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Lincoln City | 8k | Paul FARMAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th01 2024 | 73 | 74 | 1 |
18 Th08 2023 | 72 | 73 | 1 |
9 Th03 2023 | 71 | 72 | 1 |
18 Th01 2019 | 70 | 71 | 1 |
18 Th06 2017 | 69 | 70 | 1 |
18 Th04 2013 | 65 | 69 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |