James COLLINS
81
Chỉ số
1 (Ngày 15 Th07 2022)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
1 Th12 1990
Ngày sinh
247k
Giá
247,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 34 (0) | 5 | 11 | 2 | 7,24 | 3 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 34 (0) | 5 | 11 | 2 | 7,24 | 3 | 0 |
14 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 29 (0) | 10 | 8 | 3 | 7,31 | 2 | 0 |
13 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 29 (0) | 11 | 7 | 0 | 6,97 | 2 | 1 |
13 | Hibernian | Hạng 1 | 4 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
12 | Hibernian | Hạng 1 | 14 (0) | 5 | 1 | 1 | 7,07 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 110 (0) | 34 | 28 | 6 | 7,16 | 9 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 8 Th08 2014 | Hibernian | Shrewsbury Town | 1.4M | James COLLINS |
11 | 25 Th01 2014 | Không | Hibernian | 1.6M | James COLLINS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th07 2022 | 82 | 81 | 1 |
20 Th02 2021 | 80 | 82 | 2 |
3 Th04 2019 | 77 | 80 | 3 |
11 Th06 2014 | 78 | 77 | 1 |
2 Th08 2013 | 77 | 78 | 1 |
15 Th04 2013 | 73 | 77 | 4 |
1 Th12 2010 | 68 | 73 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |