Ben MARSHALL
78
Chỉ số
4 (Ngày 26 Th08 2020)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
29 Th03 1991
Ngày sinh
127k
Giá
127,000
12k
Hợp đồng
5 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-8-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Blackburn Rovers | Hạng 2 | 29 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,69 | 3 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Blackburn Rovers | Hạng 2 | 29 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,69 | 3 | 0 |
14 | Blackburn Rovers | Hạng 2 | 33 (0) | 7 | 2 | 1 | 6,76 | 4 | 0 |
13 | Blackburn Rovers | Hạng 2 | 21 (0) | 4 | 6 | 2 | 7,05 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 83 (0) | 14 | 9 | 3 | 6,81 | 8 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Blackburn Rovers | 2.7M | Ben MARSHALL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th08 2020 | 82 | 78 | 4 |
17 Th01 2020 | 83 | 82 | 1 |
23 Th08 2012 | 80 | 83 | 3 |
24 Th02 2012 | 78 | 80 | 2 |
26 Th08 2011 | 77 | 78 | 1 |
4 Th03 2011 | 75 | 77 | 2 |
10 Th06 2010 | 70 | 75 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |