Ashley WESTWOOD
83
Chỉ số
2 (Ngày 10 Th10 2023)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
1 Th04 1990
Ngày sinh
416k
Giá
416,000
21k
Hợp đồng
1 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-7-6-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Aston Villa), English Shield (Aston Villa), English Cup (Aston Villa) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Aston Villa | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
15 | Aston Villa | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Aston Villa | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 2 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Aston Villa | SMFA Champions Cup (Bảng G) | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Aston Villa | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
14 | Aston Villa | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
13 | Aston Villa | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,86 | 0 | 0 |
12 | Aston Villa | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,57 | 3 | 0 |
11 | Aston Villa | Bảng B | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
11 | Aston Villa | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,82 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 46 (0) | 7 | 6 | 0 | 6,83 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 3 Th07 2013 | Không | Aston Villa | 2.4M | Ashley WESTWOOD |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th10 2023 | 85 | 83 | 2 |
17 Th11 2022 | 86 | 85 | 1 |
3 Th09 2013 | 83 | 86 | 3 |
4 Th02 2013 | 72 | 83 | 11 |
18 Th08 2010 | 68 | 72 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |