Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Tom LEES

Tom LEES Photo
Doncaster Rovers

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Huddersfield Town)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 24 Th11 2023)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

33

Tuổi

28 Th11 1990

Ngày sinh

402k

Giá

402,000

12k

Hợp đồng

2 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

77

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-6-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Doncaster Rovers), English Cup (Doncaster Rovers)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Doncaster Rovers Hạng 3 37 (0)2406,8110
15 Doncaster Rovers Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0006,0000
15 Doncaster Rovers Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Doncaster Rovers Hạng 3 37 (0) 2 4 06,811 0
14 Doncaster Rovers Hạng 3 20 (0) 0 1 06,803 0
14 Birmingham City Hạng 2 3 (0) 0 0 06,331 0
13 Birmingham City Hạng 2 1 (0) 0 0 08,000 0
13 Brentford Hạng 2 18 (0) 1 1 06,334 0
13 Leeds United Hạng 2 8 (0) 0 0 06,380 0
12 Leeds United Hạng 2 20 (0) 2 1 16,501 0
11 Leeds United Hạng 2 11 (0) 1 0 06,732 0
10 Leeds United Hạng 1 5 (0) 0 1 06,600 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu123 (0)6816,64120

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1427 Th02 2015Birmingham CityDoncaster Rovers3.6MTom LEES
13 7 Th11 2014BrentfordBirmingham City4.4MTom LEES
1327 Th08 2014Leeds UnitedBrentford3.9MTom LEES

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
24 Th11 20238382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th07 20228283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
31 Th07 20218382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th02 20198483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th08 20168384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
9 Th10 20158283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
10 Th05 20138182Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
21 Th08 20128081Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
25 Th02 20127480Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 6
11 Th02 20117374Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
26 Th06 20107073Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----