Mark DUFFY
70
Chỉ số
10 (Ngày 6 Th02 2022)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
7 Th10 1985
Ngày sinh
4k
Giá
4,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-10-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Birmingham City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Birmingham City | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
15 | Birmingham City | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 1 | 1 | 1 | 8,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Birmingham City | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
14 | Birmingham City | Hạng 2 | 22 (0) | 6 | 4 | 1 | 6,73 | 4 | 0 |
13 | Birmingham City | Hạng 2 | 20 (0) | 3 | 4 | 1 | 7,10 | 0 | 0 |
13 | Doncaster Rovers | Hạng 3 | 5 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
12 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 23 (0) | 3 | 6 | 1 | 6,48 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 72 (0) | 14 | 14 | 3 | 6,72 | 5 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Doncaster Rovers | Birmingham City | 4.2M | Mark DUFFY |
12 | 18 Th03 2014 | Không | Doncaster Rovers | 3.4M | Mark DUFFY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th02 2022 | 80 | 70 | 10 |
30 Th08 2020 | 82 | 80 | 2 |
23 Th01 2020 | 83 | 82 | 1 |
14 Th06 2019 | 82 | 83 | 1 |
25 Th02 2019 | 80 | 82 | 2 |
11 Th02 2015 | 82 | 80 | 2 |
13 Th02 2014 | 79 | 82 | 3 |
25 Th06 2013 | 77 | 79 | 2 |
16 Th02 2011 | 67 | 77 | 10 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |