Leon LEGGE
68
Chỉ số
2 (Ngày 18 Th08 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
1 Th07 1985
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
193
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Gillingham) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Gillingham | Hạng 3 | 27 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,41 | 1 | 1 |
15 | Gillingham | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Gillingham | Hạng 3 | 27 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,41 | 1 | 1 |
14 | Gillingham | Hạng 4 | 35 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,51 | 3 | 0 |
13 | Gillingham | Hạng 4 | 28 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,71 | 1 | 0 |
12 | Gillingham | Hạng 4 | 33 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,45 | 4 | 0 |
11 | Gillingham | Hạng 5 | 19 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,16 | 3 | 0 |
10 | Gillingham | Hạng 4 | 18 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 160 (0) | 9 | 8 | 3 | 6,54 | 13 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 27 Th06 2013 | Không | Gillingham | 928k | Leon LEGGE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th08 2023 | 70 | 68 | 2 |
12 Th03 2023 | 72 | 70 | 2 |
13 Th07 2022 | 73 | 72 | 1 |
22 Th11 2018 | 75 | 73 | 2 |
15 Th10 2015 | 77 | 75 | 2 |
17 Th08 2010 | 67 | 77 | 10 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |