Adam COLLIN
72
Chỉ số
1 (Ngày 25 Th09 2020)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
9 Th12 1984
Ngày sinh
13k
Giá
13,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-5-10-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Rotherham United), English Cup (Rotherham United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rotherham United | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,05 | 0 | 0 |
15 | Rotherham United | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Rotherham United | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rotherham United | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,05 | 0 | 0 |
14 | Rotherham United | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,87 | 0 | 0 |
13 | Rotherham United | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Rotherham United | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,11 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 152 (0) | 0 | 0 | 22 | 7,01 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 10 Th02 2014 | Không | Rotherham United | 1.0M | Adam COLLIN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th09 2020 | 73 | 72 | 1 |
22 Th11 2018 | 75 | 73 | 2 |
9 Th09 2017 | 78 | 75 | 3 |
25 Th06 2014 | 77 | 78 | 1 |
27 Th08 2011 | 67 | 77 | 10 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |