Charlie AUSTIN
76
Chỉ số
2 (Ngày 15 Th08 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
5 Th07 1989
Ngày sinh
57k
Giá
57,000
24k
Hợp đồng
5 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-8-10-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Queens Park Rangers) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 31 (0) | 11 | 7 | 6 | 7,65 | 4 | 0 |
15 | Queens Park Rangers | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 31 (0) | 11 | 7 | 6 | 7,65 | 4 | 0 |
14 | Queens Park Rangers | Hạng 1 | 22 (0) | 7 | 6 | 0 | 7,14 | 0 | 0 |
13 | Queens Park Rangers | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,40 | 2 | 0 |
12 | Burnley | Hạng 2 | 28 (0) | 11 | 11 | 3 | 7,29 | 8 | 0 |
11 | Burnley | Hạng 3 | 31 (0) | 11 | 10 | 3 | 7,65 | 3 | 0 |
10 | Burnley | Hạng 3 | 15 (0) | 8 | 5 | 2 | 7,80 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 132 (0) | 49 | 40 | 14 | 7,49 | 19 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 13 Th07 2014 | Burnley | Queens Park Rangers | 4.8M | Charlie AUSTIN |
10 | 27 Th06 2013 | Không | Burnley | 4.1M | Charlie AUSTIN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th08 2023 | 78 | 76 | 2 |
9 Th03 2023 | 80 | 78 | 2 |
7 Th01 2023 | 82 | 80 | 2 |
2 Th07 2022 | 84 | 82 | 2 |
30 Th07 2021 | 85 | 84 | 1 |
15 Th02 2020 | 86 | 85 | 1 |
15 Th06 2019 | 87 | 86 | 1 |
25 Th12 2018 | 88 | 87 | 1 |
1 Th01 2017 | 87 | 88 | 1 |
15 Th07 2015 | 86 | 87 | 1 |
13 Th01 2015 | 84 | 86 | 2 |
9 Th06 2013 | 83 | 84 | 1 |
22 Th08 2012 | 82 | 83 | 1 |
25 Th02 2012 | 80 | 82 | 2 |
12 Th02 2011 | 78 | 80 | 2 |
21 Th05 2010 | 70 | 78 | 8 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |