Danny WARD
81
Chỉ số
1 (Ngày 24 Th11 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
33
Tuổi
9 Th12 1990
Ngày sinh
247k
Giá
247,000
12k
Hợp đồng
4 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-7-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Peterborough United), English Cup (Peterborough United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Peterborough United | Hạng 3 | 34 (0) | 17 | 2 | 8 | 7,50 | 1 | 0 |
15 | Peterborough United | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 4,00 | 0 | 1 |
15 | Peterborough United | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Peterborough United | Hạng 3 | 34 (0) | 17 | 2 | 8 | 7,50 | 1 | 0 |
14 | Peterborough United | Hạng 3 | 6 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 2 (0) | 1 | 1 | 1 | 8,50 | 0 | 0 |
13 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 9 (0) | 4 | 1 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 51 (0) | 24 | 6 | 10 | 7,39 | 3 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 16 Th04 2015 | West Bromwich Albion | Peterborough United | 2.2M | Danny WARD |
14 | 27 Th01 2015 | Huddersfield Town | West Bromwich Albion | 2.9M | Danny WARD |
13 | 2 Th08 2014 | Không | Huddersfield Town | 2.4M | Danny WARD |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th11 2023 | 82 | 81 | 1 |
19 Th11 2022 | 83 | 82 | 1 |
13 Th07 2022 | 81 | 83 | 2 |
17 Th01 2022 | 78 | 81 | 3 |
28 Th07 2021 | 80 | 78 | 2 |
9 Th10 2015 | 82 | 80 | 2 |
2 Th04 2014 | 79 | 82 | 3 |
15 Th08 2012 | 78 | 79 | 1 |
10 Th06 2010 | 70 | 78 | 8 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |