Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Danny WARD

Danny WARD Photo
Peterborough United

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Huddersfield Town)

81

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 24 Th11 2023)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Trái

33

Tuổi

9 Th12 1990

Ngày sinh

247k

Giá

247,000

12k

Hợp đồng

4 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-7-7-8-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Peterborough United), English Cup (Peterborough United)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Peterborough United Hạng 3 34 (0)17287,5010
15 Peterborough United Cúp liên đoàn Anh 1 (0)1104,0001
15 Peterborough United Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Peterborough United Hạng 3 34 (0) 17 2 87,501 0
14 Peterborough United Hạng 3 6 (0) 2 2 07,000 0
14 Huddersfield Town Hạng 3 2 (0) 1 1 18,500 0
13 Huddersfield Town Hạng 3 9 (0) 4 1 17,002 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu51 (0)246107,3930

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1416 Th04 2015West Bromwich AlbionPeterborough United2.2MDanny WARD
1427 Th01 2015Huddersfield TownWest Bromwich Albion2.9MDanny WARD
13 2 Th08 2014KhôngHuddersfield Town2.4MDanny WARD

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
24 Th11 20238281Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th11 20228382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th07 20228183Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
17 Th01 20227881Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
28 Th07 20218078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
9 Th10 20158280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
2 Th04 20147982Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
15 Th08 20127879Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
10 Th06 20107078Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 8

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----