Darryl WESTLAKE
70
Chỉ số
5 (Ngày 12 Th11 2016)
Đánh giá gần nhất
HV(PT),DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
1 Th03 1991
Ngày sinh
21k
Giá
21,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-6-5-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Cup (Kilmarnock) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Kilmarnock | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,45 | 4 | 0 |
15 | Kilmarnock | Cúp Quốc gia Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Kilmarnock | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,45 | 4 | 0 |
14 | Kilmarnock | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,21 | 3 | 0 |
13 | Kilmarnock | Hạng 1 | 15 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,53 | 3 | 0 |
13 | Sheffield United | Hạng 3 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,22 | 2 | 0 |
12 | Sheffield United | Hạng 3 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,17 | 1 | 0 |
11 | Sheffield United | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
10 | Sheffield United | Hạng 2 | 23 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,13 | 4 | 0 |
9 | Sheffield United | Hạng 2 | 32 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,09 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 157 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,25 | 21 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 20 Th09 2014 | Sheffield United | Kilmarnock | 1.0M | Darryl WESTLAKE |
9 | 5 Th11 2012 | Không | Sheffield United | 940k | Darryl WESTLAKE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th11 2016 | 75 | 70 | 5 |
30 Th03 2016 | 77 | 75 | 2 |
17 Th08 2010 | 70 | 77 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |