Chris SOLLY
68
Chỉ số
2 (Ngày 2 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
20 Th01 1991
Ngày sinh
13k
Giá
13,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Charlton Athletic) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,69 | 0 | 1 |
15 | Charlton Athletic | Cúp Quốc gia Anh | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,69 | 0 | 1 |
14 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 28 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,75 | 4 | 0 |
13 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 25 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 3 | 0 |
12 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 30 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,70 | 2 | 0 |
11 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 27 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,67 | 4 | 0 |
10 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 28 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,71 | 3 | 0 |
9 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 34 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,41 | 2 | 0 |
8 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 35 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,09 | 5 | 1 |
7 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 36 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,83 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 256 (0) | 5 | 2 | 1 | 6,45 | 28 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
7 | 2 Th01 2012 | Không | Charlton Athletic | 1.2M | Chris SOLLY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th02 2024 | 70 | 68 | 2 |
22 Th02 2021 | 80 | 70 | 10 |
30 Th08 2017 | 82 | 80 | 2 |
9 Th10 2015 | 80 | 82 | 2 |
14 Th08 2013 | 79 | 80 | 1 |
17 Th08 2012 | 77 | 79 | 2 |
31 Th08 2011 | 75 | 77 | 2 |
17 Th08 2010 | 70 | 75 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |