Niall CANAVAN
73
Chỉ số
3 (Ngày 12 Th07 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
11 Th04 1991
Ngày sinh
77k
Giá
77,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-5-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Scunthorpe United), English Cup (Scunthorpe United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Scunthorpe United | Hạng 3 | 25 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,04 | 4 | 0 |
15 | Scunthorpe United | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
15 | Scunthorpe United | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Scunthorpe United | Hạng 3 | 25 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,04 | 4 | 0 |
14 | Scunthorpe United | Hạng 3 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
13 | Scunthorpe United | Hạng 4 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
12 | Scunthorpe United | Hạng 4 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 40 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,17 | 5 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 27 Th02 2014 | Không | Scunthorpe United | 740k | Niall CANAVAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th07 2022 | 76 | 73 | 3 |
16 Th02 2011 | 75 | 76 | 1 |
11 Th05 2010 | 72 | 75 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |