Bondz N'GALA
67
Chỉ số
3 (Ngày 3 Th03 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
13 Th09 1989
Ngày sinh
8k
Giá
8,000
3k
Hợp đồng
1 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
90
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-5-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Barnet) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Barnet | Hạng 5 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,61 | 2 | 0 |
14 | Barnet | Hạng 4 | 29 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,03 | 5 | 0 |
13 | Barnet | Hạng 5 | 34 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,79 | 2 | 0 |
12 | Portsmouth | Hạng 3 | 33 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,52 | 3 | 0 |
11 | Portsmouth | Hạng 2 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,18 | 1 | 0 |
11 | Yeovil Town | Hạng 4 | 24 (0) | 2 | 2 | 0 | 5,92 | 3 | 1 |
10 | Yeovil Town | Hạng 4 | 34 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,68 | 1 | 0 |
9 | Yeovil Town | Hạng 3 | 35 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,23 | 3 | 0 |
8 | Yeovil Town | Hạng 4 | 27 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,63 | 2 | 0 |
7 | Yeovil Town | Hạng 3 | 37 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,78 | 7 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 282 (0) | 10 | 14 | 2 | 6,34 | 29 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 18 Th07 2014 | Portsmouth | Barnet | 1.3M | Bondz N'GALA |
11 | 18 Th12 2013 | Yeovil Town | Portsmouth | 1.6M | Bondz N'GALA |
7 | 2 Th01 2012 | Không | Yeovil Town | 1.1M | Bondz N'GALA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th03 2020 | 70 | 67 | 3 |
12 Th10 2017 | 74 | 70 | 4 |
19 Th06 2017 | 73 | 74 | 1 |
19 Th02 2017 | 72 | 73 | 1 |
19 Th03 2015 | 74 | 72 | 2 |
19 Th11 2014 | 75 | 74 | 1 |
19 Th07 2014 | 77 | 75 | 2 |
25 Th08 2011 | 76 | 77 | 1 |
11 Th05 2010 | 73 | 76 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |