Jermaine GRANDISON
70
Chỉ số
6 (Ngày 4 Th09 2017)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
15 Th12 1990
Ngày sinh
20k
Giá
20,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
195
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-7-7-6-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 27 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,48 | 2 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 27 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,48 | 2 | 0 |
14 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 20 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,25 | 3 | 0 |
13 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,58 | 0 | 0 |
12 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 25 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,28 | 2 | 0 |
11 | Shrewsbury Town | Hạng 5 | 31 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,06 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 115 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,30 | 9 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 9 Th09 2013 | Không | Shrewsbury Town | 200k | Jermaine GRANDISON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th09 2017 | 76 | 70 | 6 |
12 Th10 2015 | 75 | 76 | 1 |
20 Th04 2014 | 74 | 75 | 1 |
20 Th12 2013 | 73 | 74 | 1 |
7 Th09 2011 | 72 | 73 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |