Arnaud MENDY
72
Chỉ số
2 (Ngày 23 Th10 2012)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
10 Th02 1990
Ngày sinh
30k
Giá
30,000
3k
Hợp đồng
4 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
86
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-7-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Lincoln City), English Cup (Lincoln City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Lincoln City | Hạng 5 | 35 (0) | 11 | 8 | 1 | 6,63 | 4 | 0 |
15 | Lincoln City | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
15 | Lincoln City | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Lincoln City | Hạng 5 | 35 (0) | 11 | 8 | 1 | 6,63 | 4 | 0 |
14 | Lincoln City | Hạng 5 | 35 (0) | 8 | 12 | 0 | 6,49 | 6 | 0 |
13 | Lincoln City | Hạng 5 | 34 (0) | 13 | 8 | 2 | 6,85 | 2 | 1 |
12 | Lincoln City | Hạng 5 | 26 (0) | 6 | 1 | 1 | 6,35 | 4 | 2 |
12 | Luton Town | Hạng 5 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
11 | Luton Town | Hạng 5 | 31 (0) | 3 | 0 | 1 | 6,48 | 3 | 0 |
10 | Luton Town | Hạng 5 | 33 (0) | 7 | 10 | 0 | 6,55 | 5 | 0 |
9 | Luton Town | Hạng 5 | 35 (0) | 6 | 4 | 0 | 6,51 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 231 (0) | 54 | 43 | 5 | 6,56 | 27 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 20 Th02 2014 | Luton Town | Lincoln City | 116k | Arnaud MENDY |
9 | 5 Th11 2012 | Không | Luton Town | 130k | Arnaud MENDY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th10 2012 | 74 | 72 | 2 |
6 Th09 2011 | 75 | 74 | 1 |
16 Th02 2011 | 70 | 75 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |