Aaron WILDIG
72
Chỉ số
1 (Ngày 10 Th03 2023)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
15 Th04 1992
Ngày sinh
59k
Giá
59,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-5-7-6-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Shrewsbury Town) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 14 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,29 | 2 | 1 |
15 | Shrewsbury Town | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 14 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,29 | 2 | 1 |
14 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 28 (0) | 7 | 6 | 1 | 6,68 | 5 | 0 |
13 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 26 (0) | 5 | 3 | 2 | 6,65 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 68 (0) | 15 | 11 | 4 | 6,59 | 8 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 19 Th07 2014 | Không | Shrewsbury Town | 1.0M | Aaron WILDIG |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th03 2023 | 73 | 72 | 1 |
7 Th09 2017 | 75 | 73 | 2 |
12 Th06 2015 | 77 | 75 | 2 |
1 Th01 2014 | 75 | 77 | 2 |
13 Th05 2010 | 70 | 75 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |