Ryan DONALDSON
65
Chỉ số
5 (Ngày 10 Th09 2021)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
1 Th05 1991
Ngày sinh
11k
Giá
11,000
3k
Hợp đồng
2 Mùa giải
192
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cambridge United | Hạng 5 | 21 (0) | 9 | 11 | 0 | 7,14 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cambridge United | Hạng 5 | 21 (0) | 9 | 11 | 0 | 7,14 | 1 | 0 |
14 | Cambridge United | Hạng 5 | 28 (0) | 14 | 9 | 2 | 7,00 | 5 | 0 |
13 | Cambridge United | Hạng 5 | 13 (0) | 4 | 2 | 2 | 6,85 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 62 (0) | 27 | 22 | 4 | 7,02 | 7 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Cambridge United | 16k | Ryan DONALDSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th09 2021 | 70 | 65 | 5 |
20 Th09 2017 | 72 | 70 | 2 |
15 Th10 2015 | 71 | 72 | 1 |
6 Th06 2014 | 70 | 71 | 1 |
4 Th06 2013 | 74 | 70 | 4 |
6 Th05 2013 | 76 | 74 | 2 |
10 Th06 2011 | 75 | 76 | 1 |
3 Th12 2010 | 74 | 75 | 1 |
8 Th05 2010 | 70 | 74 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |