James WALLACE
73
Chỉ số
1 (Ngày 22 Th02 2020)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
19 Th12 1991
Ngày sinh
75k
Giá
75,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-6-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sheffield United | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sheffield United | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Sheffield United | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
13 | Tranmere Rovers | Hạng 4 | 8 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
12 | Tranmere Rovers | Hạng 4 | 26 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,62 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 36 (0) | 4 | 6 | 0 | 6,58 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 20 Th08 2014 | Tranmere Rovers | Sheffield United | 1.5M | James WALLACE |
12 | 2 Th03 2014 | Không | Tranmere Rovers | 1.0M | James WALLACE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th02 2020 | 74 | 73 | 1 |
10 Th04 2019 | 73 | 74 | 1 |
10 Th12 2018 | 72 | 73 | 1 |
10 Th08 2018 | 70 | 72 | 2 |
6 Th10 2017 | 77 | 70 | 7 |
12 Th04 2012 | 75 | 77 | 2 |
23 Th12 2011 | 74 | 75 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |