Giannis FETFATZIDIS
79
Chỉ số
1 (Ngày 10 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
33
Tuổi
21 Th12 1990
Ngày sinh
123k
Giá
123,000
21k
Hợp đồng
1 Mùa giải
168
Chiều cao (cm)
63
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-5-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Genoa CFC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Greece | Quốc tế | 12 (0) | 2 | 5 | 0 | 7,25 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Genoa CFC | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
14 | Genoa CFC | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,29 | 0 | 0 |
13 | Genoa CFC | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,73 | 2 | 0 |
12 | Genoa CFC | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,91 | 3 | 0 |
11 | Genoa CFC | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,29 | 3 | 0 |
10 | Olympiacos | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,89 | 2 | 0 |
9 | Olympiacos | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,86 | 1 | 0 |
8 | Olympiacos | Bảng B | 6 (0) | 5 | 2 | 1 | 6,67 | 0 | 0 |
8 | Olympiacos | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
7 | Olympiacos | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 1 |
6 | Olympiacos | Bảng B | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
6 | Olympiacos | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 92 (0) | 14 | 13 | 2 | 6,75 | 13 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 9 Th09 2013 | Olympiacos | Genoa CFC | 6.2M | Giannis FETFATZIDIS |
5 | 18 Th06 2011 | Không | Olympiacos | 3.7M | Giannis FETFATZIDIS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th01 2024 | 80 | 79 | 1 |
5 Th07 2023 | 82 | 80 | 2 |
28 Th01 2023 | 83 | 82 | 1 |
27 Th03 2021 | 85 | 83 | 2 |
14 Th10 2019 | 86 | 85 | 1 |
5 Th03 2013 | 85 | 86 | 1 |
28 Th04 2012 | 84 | 85 | 1 |
10 Th05 2011 | 82 | 84 | 2 |
19 Th11 2010 | 75 | 82 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |