Kostas MANOLAS
85
Chỉ số
3 (Ngày 23 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
14 Th06 1991
Ngày sinh
1.0M
Giá
1,045,000
44k
Hợp đồng
1 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-9-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (AS Roma) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Greece | Quốc tế | 31 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,03 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AS Roma | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,06 | 2 | 0 |
14 | AS Roma | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 3 | 1 |
13 | AS Roma | Bảng F | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | AS Roma | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Olympiacos | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,38 | 0 | 0 |
12 | Olympiacos | Hạng 1 | 19 (0) | 4 | 0 | 1 | 7,32 | 2 | 0 |
11 | Olympiacos | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,04 | 0 | 0 |
10 | Olympiacos | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,92 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 134 (0) | 10 | 5 | 3 | 7,08 | 9 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 1 Th09 2014 | Olympiacos | AS Roma | 7.9M | Kostas MANOLAS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th01 2024 | 88 | 85 | 3 |
1 Th10 2022 | 90 | 88 | 2 |
23 Th12 2021 | 91 | 90 | 1 |
14 Th06 2021 | 92 | 91 | 1 |
18 Th12 2018 | 91 | 92 | 1 |
18 Th05 2016 | 90 | 91 | 1 |
30 Th06 2015 | 89 | 90 | 1 |
18 Th12 2014 | 87 | 89 | 2 |
21 Th05 2014 | 86 | 87 | 1 |
18 Th03 2013 | 85 | 86 | 1 |
27 Th04 2012 | 84 | 85 | 1 |
10 Th05 2011 | 82 | 84 | 2 |
19 Th11 2010 | 76 | 82 | 6 |
30 Th04 2010 | 74 | 76 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |