Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Igor DE CAMARGO

Player retiring at the end of the season.
Igor DE CAMARGO Photo
Standard Liège

(Chưa được Quản lí)

CLB

(RWD Molenbeek)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 5 Th12 2021)

Đánh giá gần nhất

AM,F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

40

Tuổi

12 Th05 1983

Ngày sinh

15k

Giá

15,000

21k

Hợp đồng

5 Mùa giải

187

Chiều cao (cm)

85

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-8-9-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Standard Liège)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Standard Liège Hạng 1 34 (0)15837,3561
15 Standard Liège SMFA Shield 1 (0)0107,0010

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Belgium Quốc tế 36 (0)61127,1210
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Standard Liège Hạng 1 34 (0) 15 8 37,356 1
14 Standard Liège Hạng 1 33 (0) 12 12 77,482 0
13 Standard Liège Hạng 1 29 (0) 18 8 87,725 0
12 Standard Liège Hạng 1 23 (0) 7 9 27,352 0
11 Standard Liège Hạng 1 25 (0) 10 8 37,443 1
11 Hoffenheim Hạng 2 1 (0) 2 0 08,000 0
10 Hoffenheim Hạng 1 8 (0) 1 1 06,751 0
10 Monchengladbach Hạng 1 5 (0) 2 2 17,400 0
9 Monchengladbach Bảng H 5 (0) 2 0 27,202 0
9 Monchengladbach Hạng 1 10 (0) 5 2 17,101 0
8 Monchengladbach Hạng 1 25 (0) 6 6 37,206 0
7 Monchengladbach Hạng 2 29 (0) 10 11 67,835 0
6 Monchengladbach Hạng 2 30 (0) 1 2 17,005 0
5 Monchengladbach Hạng 2 29 (0) 2 6 06,835 1
4 Monchengladbach Hạng 1 21 (0) 2 0 16,523 0
4 Standard Liège Hạng 1 6 (0) 1 0 06,172 0
3 Standard Liège Hạng 1 13 (0) 1 5 06,691 0
2 Standard Liège Hạng 1 11 (0) 1 2 06,641 0
1 Standard Liège Hạng 1 18 (0) 8 8 37,504 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu355 (0)10690417,23543

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1125 Th09 2013HoffenheimStandard Liège4.9MIgor DE CAMARGO
10 3 Th07 2013MonchengladbachHoffenheim4.3MIgor DE CAMARGO
415 Th11 2010Standard LiègeMonchengladbach8.2MIgor DE CAMARGO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
5 Th12 20218280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
27 Th04 20198382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th07 20168483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th03 20168584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th11 20158685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th04 20148786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th03 20118887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----