Igor DE CAMARGO
80
Chỉ số
2 (Ngày 5 Th12 2021)
Đánh giá gần nhất
AM,F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
12 Th05 1983
Ngày sinh
15k
Giá
15,000
21k
Hợp đồng
5 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-9-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Standard Liège) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Standard Liège | Hạng 1 | 34 (0) | 15 | 8 | 3 | 7,35 | 6 | 1 |
15 | Standard Liège | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Belgium | Quốc tế | 36 (0) | 6 | 11 | 2 | 7,12 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Standard Liège | Hạng 1 | 34 (0) | 15 | 8 | 3 | 7,35 | 6 | 1 |
14 | Standard Liège | Hạng 1 | 33 (0) | 12 | 12 | 7 | 7,48 | 2 | 0 |
13 | Standard Liège | Hạng 1 | 29 (0) | 18 | 8 | 8 | 7,72 | 5 | 0 |
12 | Standard Liège | Hạng 1 | 23 (0) | 7 | 9 | 2 | 7,35 | 2 | 0 |
11 | Standard Liège | Hạng 1 | 25 (0) | 10 | 8 | 3 | 7,44 | 3 | 1 |
11 | Hoffenheim | Hạng 2 | 1 (0) | 2 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
10 | Hoffenheim | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
10 | Monchengladbach | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,40 | 0 | 0 |
9 | Monchengladbach | Bảng H | 5 (0) | 2 | 0 | 2 | 7,20 | 2 | 0 |
9 | Monchengladbach | Hạng 1 | 10 (0) | 5 | 2 | 1 | 7,10 | 1 | 0 |
8 | Monchengladbach | Hạng 1 | 25 (0) | 6 | 6 | 3 | 7,20 | 6 | 0 |
7 | Monchengladbach | Hạng 2 | 29 (0) | 10 | 11 | 6 | 7,83 | 5 | 0 |
6 | Monchengladbach | Hạng 2 | 30 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,00 | 5 | 0 |
5 | Monchengladbach | Hạng 2 | 29 (0) | 2 | 6 | 0 | 6,83 | 5 | 1 |
4 | Monchengladbach | Hạng 1 | 21 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,52 | 3 | 0 |
4 | Standard Liège | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,17 | 2 | 0 |
3 | Standard Liège | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 5 | 0 | 6,69 | 1 | 0 |
2 | Standard Liège | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,64 | 1 | 0 |
1 | Standard Liège | Hạng 1 | 18 (0) | 8 | 8 | 3 | 7,50 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 355 (0) | 106 | 90 | 41 | 7,23 | 54 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 25 Th09 2013 | Hoffenheim | Standard Liège | 4.9M | Igor DE CAMARGO |
10 | 3 Th07 2013 | Monchengladbach | Hoffenheim | 4.3M | Igor DE CAMARGO |
4 | 15 Th11 2010 | Standard Liège | Monchengladbach | 8.2M | Igor DE CAMARGO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th12 2021 | 82 | 80 | 2 |
27 Th04 2019 | 83 | 82 | 1 |
20 Th07 2016 | 84 | 83 | 1 |
12 Th03 2016 | 85 | 84 | 1 |
13 Th11 2015 | 86 | 85 | 1 |
3 Th04 2014 | 87 | 86 | 1 |
2 Th03 2011 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |