Vasilios LAMPROPOULOS
79
Chỉ số
3 (Ngày 7 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
31 Th03 1990
Ngày sinh
104k
Giá
104,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-9-5-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Greek Shield (AEK Athens), Greek Cup (AEK Athens) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AEK Athens | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,72 | 1 | 0 |
15 | AEK Athens | Cúp Liên đoàn Hi Lạp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | AEK Athens | Cúp Quốc gia Hi Lạp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AEK Athens | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,72 | 1 | 0 |
14 | AEK Athens | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,29 | 6 | 0 |
13 | AEK Athens | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
13 | Panionios | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,37 | 1 | 0 |
12 | Panionios | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,64 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 100 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,51 | 11 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 22 Th10 2014 | Panionios | AEK Athens | 2.9M | Vasilios LAMPROPOULOS |
12 | 10 Th02 2014 | Không | Panionios | 2.6M | Vasilios LAMPROPOULOS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th02 2024 | 82 | 79 | 3 |
13 Th07 2017 | 80 | 82 | 2 |
25 Th09 2013 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |