Oguchi ONYEWU
78
Chỉ số
2 (Ngày 7 Th04 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
13 Th05 1982
Ngày sinh
9k
Giá
9,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
194
Chiều cao (cm)
95
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-7-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Charlton Athletic), English Cup (Charlton Athletic) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | United States | SMFA World Cup Qualifiers | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 23 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,17 | 2 | 0 |
15 | Charlton Athletic | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Charlton Athletic | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
United States | Quốc tế | 98 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,41 | 9 | 2 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 23 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,17 | 2 | 0 |
14 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 13 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,62 | 2 | 0 |
14 | Coventry City | Hạng 3 | 17 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 1 |
13 | Coventry City | Hạng 3 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 2 | 0 |
13 | Chicago Fire | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,71 | 2 | 0 |
13 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,88 | 0 | 0 |
12 | Sheffield Wednesday | Hạng 3 | 25 (0) | 0 | 2 | 1 | 7,16 | 4 | 0 |
12 | Sporting CP | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
11 | Sporting CP | Hạng 1 | 31 (0) | 4 | 1 | 2 | 6,97 | 4 | 0 |
10 | Sporting CP | Hạng 1 | 28 (0) | 5 | 2 | 2 | 7,21 | 4 | 0 |
9 | Sporting CP | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 3 | 1 | 7,15 | 1 | 0 |
8 | Sporting CP | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,86 | 0 | 0 |
7 | Sporting CP | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 1 |
6 | Sporting CP | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
3 | AC Milan | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
2 | AC Milan | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 216 (0) | 15 | 13 | 7 | 7,06 | 25 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 11 Th03 2015 | Portland Timbers | Charlton Athletic | 5.5M | Oguchi ONYEWU |
14 | 2 Th03 2015 | Coventry City | Portland Timbers | 5.1M | Oguchi ONYEWU |
13 | 11 Th11 2014 | Chicago Fire | Coventry City | 5.7M | Oguchi ONYEWU |
13 | 20 Th08 2014 | Sheffield Wednesday | Chicago Fire | 4.8M | Oguchi ONYEWU |
12 | 18 Th03 2014 | Sporting CP | Sheffield Wednesday | 4.8M | Oguchi ONYEWU |
6 | 31 Th08 2011 | AC Milan | Sporting CP | 3.2M | Oguchi ONYEWU |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th04 2018 | 80 | 78 | 2 |
9 Th10 2015 | 83 | 80 | 3 |
19 Th05 2015 | 85 | 83 | 2 |
18 Th01 2014 | 86 | 85 | 1 |
6 Th08 2013 | 87 | 86 | 1 |
26 Th11 2011 | 86 | 87 | 1 |
8 Th12 2010 | 87 | 86 | 1 |
30 Th01 2010 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |