Filipe SERGINHO
74
Chỉ số
1 (Ngày 2 Th04 2018)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
16 Th06 1985
Ngày sinh
13k
Giá
13,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-5-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AE Larissa | Hạng 1 | 36 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AE Larissa | Hạng 1 | 36 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
14 | AE Larissa | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 44 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 5 Th04 2015 | Không | AE Larissa | 1.2M | Filipe SERGINHO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th04 2018 | 75 | 74 | 1 |
2 Th12 2017 | 77 | 75 | 2 |
9 Th07 2017 | 80 | 77 | 3 |
25 Th06 2013 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |