Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Jeffrey BRUMA

Jeffrey BRUMA Photo
PSV

(Chưa được Quản lí)

CLB

(RKC Waalwijk)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 28 Th05 2023)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

32

Tuổi

13 Th11 1991

Ngày sinh

275k

Giá

275,000

24k

Hợp đồng

2 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

87

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-8-6-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Charity Shield (PSV), SMFA Shield (PSV), Dutch Shield (PSV)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 PSV Hạng 1 17 (0)0106,9400
15 PSV Charity Shield 1 (0)0007,0000
15 PSV Cúp Liên đoàn Hà Lan 1 (0)0007,0000
15 PSV SMFA Shield 2 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 PSV Hạng 1 17 (0) 0 1 06,940 0
14 PSV Bảng G 4 (0) 1 0 06,752 0
14 PSV Hạng 1 29 (0) 3 1 16,904 0
13 PSV Hạng 1 30 (0) 1 2 06,974 0
12 PSV Hạng 1 27 (0) 2 1 16,961 0
11 PSV Hạng 1 32 (0) 3 7 07,003 0
10 PSV Hạng 1 10 (0) 1 0 06,801 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu149 (0)111226,94150

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 7 Th07 2013KhôngPSV4.9MJeffrey BRUMA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
28 Th05 20238280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
21 Th01 20238382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th01 20228683Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
31 Th05 20198786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th12 20188887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th05 20188988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th12 20168889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
26 Th01 20168788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
29 Th04 20138687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
21 Th03 20128586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
6 Th12 20118385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
14 Th06 20118083Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
3 Th12 20107580Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----