Nelson PEDROSO
78
Chỉ số
1 (Ngày 20 Th04 2020)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
10 Th06 1985
Ngày sinh
23k
Giá
23,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Paços de Ferreira | Hạng 1 | 35 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,71 | 3 | 1 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Paços de Ferreira | Hạng 1 | 35 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,71 | 3 | 1 |
14 | Paços de Ferreira | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,38 | 3 | 0 |
13 | Paços de Ferreira | Hạng 1 | 20 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,45 | 6 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 79 (0) | 8 | 9 | 1 | 6,54 | 12 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 24 Th08 2014 | Không | Paços de Ferreira | 1.7M | Nelson PEDROSO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th04 2020 | 79 | 78 | 1 |
20 Th12 2019 | 80 | 79 | 1 |
20 Th08 2019 | 82 | 80 | 2 |
17 Th02 2013 | 76 | 82 | 6 |
26 Th05 2010 | 75 | 76 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |