Pinto LUISINHO
83
Chỉ số
3 (Ngày 10 Th07 2019)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV,AM(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
5 Th05 1985
Ngày sinh
114k
Giá
114,000
21k
Hợp đồng
3 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
63
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-5-7-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 1 Bị cấm ở giải quốc nội. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (RC Deportivo), Spanish Cup (RC Deportivo) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RC Deportivo | Hạng 1 | 31 (0) | 6 | 6 | 1 | 6,61 | 5 | 3 |
15 | RC Deportivo | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | RC Deportivo | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RC Deportivo | Hạng 1 | 31 (0) | 6 | 6 | 1 | 6,61 | 5 | 3 |
14 | RC Deportivo | Hạng 1 | 29 (0) | 8 | 5 | 1 | 6,93 | 4 | 1 |
13 | RC Deportivo | Hạng 2 | 25 (0) | 5 | 0 | 0 | 6,84 | 2 | 0 |
12 | RC Deportivo | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 87 (0) | 19 | 11 | 2 | 6,78 | 11 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 18 Th06 2014 | Không | RC Deportivo | 2.4M | Pinto LUISINHO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th07 2019 | 86 | 83 | 3 |
4 Th07 2015 | 85 | 86 | 1 |
16 Th01 2015 | 83 | 85 | 2 |
12 Th05 2012 | 81 | 83 | 2 |
23 Th11 2011 | 76 | 81 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |