Edgar COSTA
75
Chỉ số
3 (Ngày 16 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
14 Th04 1987
Ngày sinh
27k
Giá
27,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-8-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 1 Match SMFA Ban. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Portuguese Shield (CS Marítimo), Portuguese Cup (CS Marítimo) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CS Marítimo | Hạng 1 | 26 (0) | 6 | 7 | 2 | 6,69 | 3 | 0 |
15 | CS Marítimo | Portuguese Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | CS Marítimo | Portuguese Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CS Marítimo | Hạng 1 | 26 (0) | 6 | 7 | 2 | 6,69 | 3 | 0 |
14 | CS Marítimo | Hạng 1 | 28 (0) | 8 | 9 | 2 | 7,11 | 3 | 2 |
13 | CS Marítimo | Hạng 1 | 20 (0) | 3 | 4 | 0 | 7,20 | 3 | 0 |
13 | CD Nacional | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,44 | 1 | 0 |
12 | CD Nacional | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 6 | 0 | 6,61 | 4 | 0 |
11 | CD Nacional | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,77 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 119 (0) | 21 | 32 | 4 | 6,85 | 16 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 3 Th09 2014 | CD Nacional | CS Marítimo | 2.5M | Edgar COSTA |
10 | 28 Th08 2013 | Không | CD Nacional | 1.7M | Edgar COSTA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th02 2024 | 78 | 75 | 3 |
14 Th07 2023 | 80 | 78 | 2 |
8 Th02 2023 | 82 | 80 | 2 |
1 Th02 2019 | 83 | 82 | 1 |
29 Th01 2016 | 82 | 83 | 1 |
19 Th05 2011 | 80 | 82 | 2 |
23 Th11 2010 | 78 | 80 | 2 |
22 Th05 2010 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |