Sergio ESCUDERO
86
Chỉ số
1 (Ngày 25 Th12 2021)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
34
Tuổi
2 Th09 1989
Ngày sinh
665k
Giá
665,000
24k
Hợp đồng
3 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Getafe CF), Spanish Cup (Getafe CF) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Getafe CF | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
14 | Getafe CF | Hạng 1 | 20 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,85 | 1 | 0 |
13 | Getafe CF | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,68 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 60 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,83 | 5 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Getafe CF | 3.3M | Sergio ESCUDERO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th12 2021 | 87 | 86 | 1 |
23 Th06 2021 | 88 | 87 | 1 |
14 Th01 2020 | 89 | 88 | 1 |
16 Th01 2017 | 87 | 89 | 2 |
11 Th07 2015 | 85 | 87 | 2 |
27 Th01 2014 | 84 | 85 | 1 |
28 Th08 2013 | 83 | 84 | 1 |
15 Th06 2011 | 82 | 83 | 1 |
30 Th11 2010 | 76 | 82 | 6 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |