Esteban ALVARADO
78
Chỉ số
2 (Ngày 4 Th03 2024)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
28 Th04 1989
Ngày sinh
136k
Giá
136,000
21k
Hợp đồng
2 Mùa giải
193
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-7-7-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (AZ Alkmaar), Dutch Cup (AZ Alkmaar) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AZ Alkmaar | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,06 | 0 | 0 |
15 | AZ Alkmaar | Cúp Liên đoàn Hà Lan | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | AZ Alkmaar | Cúp Quốc gia Hà Lan | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Costa Rica | Quốc tế | 39 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,62 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AZ Alkmaar | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,06 | 0 | 0 |
14 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,86 | 0 | 0 |
13 | AZ Alkmaar | Bảng D | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,67 | 0 | 0 |
13 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,94 | 0 | 0 |
12 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,06 | 0 | 0 |
11 | AZ Alkmaar | Bảng G | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,17 | 0 | 0 |
11 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,75 | 0 | 0 |
10 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 195 (0) | 0 | 0 | 16 | 6,94 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
7 | 15 Th03 2012 | Không | AZ Alkmaar | 4.1M | Esteban ALVARADO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th03 2024 | 80 | 78 | 2 |
4 Th11 2023 | 82 | 80 | 2 |
5 Th03 2019 | 83 | 82 | 1 |
3 Th04 2018 | 85 | 83 | 2 |
1 Th05 2017 | 86 | 85 | 1 |
10 Th05 2012 | 84 | 86 | 2 |
22 Th11 2011 | 80 | 84 | 4 |
17 Th05 2011 | 77 | 80 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |