Javi CASTELLANO
78
Chỉ số
2 (Ngày 28 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
2 Th11 1987
Ngày sinh
47k
Giá
47,000
15k
Hợp đồng
4 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-7-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | UD Las Palmas | Hạng 2 | 27 (0) | 7 | 5 | 2 | 7,30 | 5 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | UD Las Palmas | Hạng 2 | 27 (0) | 7 | 5 | 2 | 7,30 | 5 | 0 |
14 | UD Las Palmas | Hạng 2 | 21 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,90 | 2 | 0 |
13 | UD Las Palmas | Hạng 2 | 25 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,80 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 73 (0) | 12 | 11 | 3 | 7,01 | 9 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | UD Las Palmas | 1.6M | Javi CASTELLANO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th11 2022 | 80 | 78 | 2 |
30 Th06 2021 | 82 | 80 | 2 |
11 Th02 2021 | 84 | 82 | 2 |
29 Th06 2015 | 82 | 84 | 2 |
4 Th07 2012 | 80 | 82 | 2 |
20 Th12 2011 | 78 | 80 | 2 |
4 Th06 2011 | 77 | 78 | 1 |
17 Th03 2011 | 75 | 77 | 2 |
25 Th06 2010 | 74 | 75 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |