Héctor RODAS
78
Chỉ số
2 (Ngày 26 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
7 Th03 1988
Ngày sinh
50k
Giá
50,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Real Betis), Spanish Cup (Real Betis) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Betis | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,68 | 3 | 0 |
15 | Real Betis | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Real Betis | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Betis | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,68 | 3 | 0 |
14 | Real Betis | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,04 | 0 | 0 |
14 | Levante UD | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,71 | 1 | 0 |
13 | Levante UD | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,85 | 1 | 0 |
12 | Levante UD | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,69 | 3 | 1 |
11 | Levante UD | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,67 | 2 | 0 |
10 | Levante UD | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 100 (0) | 1 | 6 | 0 | 6,80 | 10 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 1 Th02 2015 | Levante UD | Real Betis | 5.9M | Héctor RODAS |
10 | 29 Th06 2013 | Không | Levante UD | 3.1M | Héctor RODAS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th11 2022 | 80 | 78 | 2 |
17 Th06 2020 | 81 | 80 | 1 |
17 Th09 2019 | 82 | 81 | 1 |
16 Th09 2018 | 83 | 82 | 1 |
17 Th07 2017 | 85 | 83 | 2 |
29 Th01 2013 | 82 | 85 | 3 |
22 Th06 2010 | 77 | 82 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |