Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Jon AURTENETXE

Jon AURTENETXE Photo
Athletic Club

(Chưa được Quản lí)

CLB

(SD Logroñés)

77

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 19 Th01 2019)

Đánh giá gần nhất

HV(TC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

32

Tuổi

3 Th01 1992

Ngày sinh

151k

Giá

151,000

24k

Hợp đồng

2 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

82

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-6-7-8-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Athletic Club), Spanish Shield (Athletic Club)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Athletic Club Hạng 1 15 (0)3007,0720
15 Athletic Club Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 4 (0)1007,7500
15 Athletic Club SMFA Shield 2 (0)1007,0010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Athletic Club Hạng 1 15 (0) 3 0 07,072 0
14 Athletic Club Hạng 1 20 (0) 0 0 06,805 0
13 Athletic Club Bảng E 3 (0) 0 0 07,000 0
13 Athletic Club Hạng 1 23 (0) 2 1 07,041 0
12 Athletic Club Hạng 1 35 (0) 2 3 06,971 0
11 Athletic Club Hạng 2 36 (0) 5 2 07,332 0
10 Athletic Club Hạng 1 15 (0) 1 0 06,802 0
10 Athletic Club Bảng D 1 (0) 0 0 07,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu148 (0)13607,04130

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
19 Th01 20198077Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
26 Th07 20188280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
6 Th09 20178382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th12 20168483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th06 20168684Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
5 Th10 20158786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
18 Th01 20158887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
18 Th04 20128688Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
20 Th12 20118386Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
9 Th12 20107583Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 8

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----