Iñigo PÉREZ
83
Chỉ số
1 (Ngày 23 Th06 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(T),TV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
18 Th01 1988
Ngày sinh
212k
Giá
212,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-5-8-7-10)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (CD Numancia), Spanish Cup (CD Numancia) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CD Numancia | Hạng 2 | 35 (0) | 6 | 9 | 3 | 6,94 | 2 | 0 |
15 | CD Numancia | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | CD Numancia | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CD Numancia | Hạng 2 | 35 (0) | 6 | 9 | 3 | 6,94 | 2 | 0 |
14 | CD Numancia | Hạng 2 | 25 (0) | 4 | 8 | 2 | 7,00 | 1 | 1 |
13 | CD Numancia | Hạng 2 | 31 (0) | 20 | 22 | 1 | 7,42 | 0 | 0 |
13 | Athletic Club | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
12 | Athletic Club | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,57 | 0 | 0 |
11 | Athletic Club | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
10 | Athletic Club | Bảng D | 5 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
10 | Athletic Club | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,73 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 120 (0) | 33 | 43 | 6 | 7,03 | 4 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Athletic Club | CD Numancia | 3.5M | Iñigo PÉREZ |
10 | 8 Th04 2013 | Không | Athletic Club | 3.3M | Iñigo PÉREZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th06 2022 | 84 | 83 | 1 |
21 Th06 2021 | 83 | 84 | 1 |
6 Th12 2016 | 85 | 83 | 2 |
24 Th01 2013 | 83 | 85 | 2 |
18 Th04 2012 | 80 | 83 | 3 |
20 Th12 2011 | 78 | 80 | 2 |
9 Th12 2010 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |