Patrick HERRMANN
83
Chỉ số
2 (Ngày 9 Th12 2023)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
12 Th02 1991
Ngày sinh
515k
Giá
515,000
44k
Hợp đồng
2 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-9-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Monchengladbach), German Shield (Monchengladbach), German Cup (Monchengladbach) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Monchengladbach | Hạng 1 | 28 (0) | 11 | 8 | 7 | 7,79 | 1 | 0 |
15 | Monchengladbach | Cúp Liên đoàn Đức | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Monchengladbach | Cúp Quốc gia Đức | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Monchengladbach | SMFA Champions Cup (Bảng B) | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Monchengladbach | Hạng 1 | 28 (0) | 11 | 8 | 7 | 7,79 | 1 | 0 |
14 | Monchengladbach | Hạng 1 | 14 (0) | 3 | 2 | 2 | 7,14 | 1 | 1 |
13 | Monchengladbach | Bảng F | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
13 | Monchengladbach | Hạng 1 | 19 (0) | 5 | 5 | 2 | 7,63 | 3 | 0 |
12 | Monchengladbach | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 4 | 0 | 7,15 | 3 | 0 |
11 | Monchengladbach | Hạng 1 | 21 (0) | 6 | 4 | 1 | 7,10 | 4 | 0 |
10 | Monchengladbach | Hạng 1 | 19 (0) | 5 | 3 | 2 | 7,26 | 4 | 0 |
9 | Monchengladbach | Bảng H | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Monchengladbach | Hạng 1 | 25 (0) | 5 | 4 | 2 | 7,16 | 0 | 0 |
8 | Monchengladbach | Hạng 1 | 15 (0) | 5 | 4 | 0 | 6,60 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 172 (0) | 41 | 35 | 16 | 7,27 | 18 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
7 | 25 Th05 2012 | Không | Monchengladbach | 6.2M | Patrick HERRMANN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th12 2023 | 85 | 83 | 2 |
19 Th06 2023 | 86 | 85 | 1 |
17 Th05 2022 | 87 | 86 | 1 |
5 Th06 2021 | 88 | 87 | 1 |
27 Th05 2018 | 89 | 88 | 1 |
23 Th11 2017 | 90 | 89 | 1 |
29 Th06 2015 | 89 | 90 | 1 |
16 Th12 2013 | 88 | 89 | 1 |
9 Th01 2013 | 87 | 88 | 1 |
23 Th03 2012 | 85 | 87 | 2 |
8 Th12 2011 | 84 | 85 | 1 |
2 Th03 2011 | 82 | 84 | 2 |
27 Th11 2010 | 77 | 82 | 5 |
8 Th06 2010 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |