Even HOVLAND
82
Chỉ số
1 (Ngày 6 Th11 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
14 Th02 1989
Ngày sinh
222k
Giá
222,000
15k
Hợp đồng
4 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-8-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Nuremberg), German Cup (Nuremberg) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Nuremberg | Hạng 2 | 24 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,92 | 3 | 1 |
14 | Nuremberg | Hạng 2 | 31 (0) | 2 | 3 | 2 | 6,97 | 7 | 0 |
13 | Nuremberg | Hạng 2 | 26 (0) | 3 | 0 | 2 | 6,96 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 81 (0) | 7 | 4 | 4 | 6,95 | 15 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Nuremberg | 2.6M | Even HOVLAND |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th11 2020 | 83 | 82 | 1 |
26 Th08 2017 | 84 | 83 | 1 |
9 Th11 2012 | 80 | 84 | 4 |
16 Th08 2011 | 77 | 80 | 3 |
16 Th09 2010 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |