Stefan SAVIĆ
91
Chỉ số
1 (Ngày 21 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
8 Th01 1991
Ngày sinh
5.5M
Giá
5,565,000
44k
Hợp đồng
3 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (ACF Fiorentina), Italian Cup (ACF Fiorentina) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Montenegro | SMFA World Cup Qualifiers | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
15 | Montenegro | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,06 | 1 | 0 |
15 | ACF Fiorentina | Cúp Liên đoàn Ý | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | ACF Fiorentina | Cúp quốc gia Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Montenegro | Quốc tế | 69 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,75 | 6 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,06 | 1 | 0 |
14 | ACF Fiorentina | Bảng C | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,75 | 0 | 0 |
14 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,10 | 1 | 0 |
13 | ACF Fiorentina | Bảng H | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
13 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,82 | 2 | 2 |
12 | ACF Fiorentina | Bảng C | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,05 | 4 | 0 |
11 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,16 | 1 | 0 |
10 | ACF Fiorentina | Bảng H | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
10 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
9 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,89 | 0 | 0 |
9 | Real Madrid | Bảng D | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Real Madrid | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
8 | Real Madrid | Bảng C | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
8 | Real Madrid | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
7 | Real Madrid | Bảng C | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Real Madrid | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
6 | Real Madrid | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 159 (0) | 7 | 9 | 3 | 6,99 | 15 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 8 Th02 2013 | Real Madrid | ACF Fiorentina | 6.2M | Stefan SAVIĆ |
5 | 14 Th07 2011 | Không | Real Madrid | 5.0M | Stefan SAVIĆ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th07 2023 | 92 | 91 | 1 |
23 Th06 2021 | 91 | 92 | 1 |
14 Th01 2017 | 90 | 91 | 1 |
27 Th06 2015 | 89 | 90 | 1 |
16 Th12 2014 | 88 | 89 | 1 |
15 Th09 2013 | 87 | 88 | 1 |
20 Th12 2012 | 86 | 87 | 1 |
24 Th12 2011 | 83 | 86 | 3 |
26 Th03 2011 | 80 | 83 | 3 |
30 Th06 2010 | 76 | 80 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |