Marcelo CIRINO
80
Chỉ số
2 (Ngày 17 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
32
Tuổi
22 Th01 1992
Ngày sinh
262k
Giá
262,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Shield (Flamengo), Brazilian Cup (Flamengo) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Flamengo | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
14 | Flamengo | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,40 | 0 | 0 |
14 | Athletico Paranaense | Hạng 2 | 5 (0) | 3 | 4 | 0 | 7,40 | 0 | 0 |
13 | Athletico Paranaense | Hạng 2 | 34 (0) | 16 | 12 | 4 | 7,65 | 1 | 0 |
12 | Athletico Paranaense | Hạng 1 | 31 (0) | 14 | 11 | 3 | 7,32 | 3 | 0 |
11 | Athletico Paranaense | Hạng 2 | 29 (0) | 10 | 6 | 3 | 7,10 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 109 (0) | 45 | 34 | 11 | 7,35 | 6 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 4 Th01 2015 | Athletico Paranaense | Flamengo | 6.8M | Marcelo CIRINO |
10 | 6 Th09 2013 | Không | Athletico Paranaense | 2.6M | Marcelo CIRINO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th02 2024 | 82 | 80 | 2 |
25 Th09 2023 | 83 | 82 | 1 |
20 Th11 2021 | 85 | 83 | 2 |
25 Th06 2014 | 84 | 85 | 1 |
7 Th12 2013 | 82 | 84 | 2 |
17 Th08 2013 | 78 | 82 | 4 |
4 Th02 2011 | 77 | 78 | 1 |
8 Th09 2010 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |