Federico MORETTI
76
Chỉ số
4 (Ngày 15 Th03 2021)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
28 Th10 1988
Ngày sinh
50k
Giá
50,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-7-8-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (LR Vicenza), Italian Cup (LR Vicenza) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | LR Vicenza | Hạng 2 | 36 (0) | 4 | 6 | 1 | 6,86 | 2 | 0 |
15 | LR Vicenza | Cúp Liên đoàn Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | LR Vicenza | Cúp quốc gia Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | LR Vicenza | Hạng 2 | 36 (0) | 4 | 6 | 1 | 6,86 | 2 | 0 |
14 | LR Vicenza | Hạng 2 | 32 (0) | 9 | 4 | 2 | 6,78 | 5 | 0 |
13 | LR Vicenza | Hạng 2 | 10 (0) | 3 | 1 | 2 | 6,80 | 1 | 1 |
13 | Catania Calcio | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 79 (0) | 16 | 11 | 5 | 6,82 | 8 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 22 Th10 2014 | Catania Calcio | LR Vicenza | 2.3M | Federico MORETTI |
13 | 2 Th08 2014 | Không | Catania Calcio | 1.6M | Federico MORETTI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th03 2021 | 80 | 76 | 4 |
19 Th05 2019 | 81 | 80 | 1 |
19 Th01 2019 | 82 | 81 | 1 |
24 Th07 2013 | 80 | 82 | 2 |
13 Th12 2011 | 77 | 80 | 3 |
28 Th10 2010 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |