Khouma BABACAR
80
Chỉ số
3 (Ngày 27 Th11 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
17 Th03 1993
Ngày sinh
380k
Giá
380,000
21k
Hợp đồng
5 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (ACF Fiorentina) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
15 | ACF Fiorentina | Cúp Liên đoàn Ý | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | ACF Fiorentina | Bảng C | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
14 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 4 | 0 | 7,27 | 0 | 0 |
13 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 14 (0) | 2 | 5 | 0 | 7,29 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 22 Th03 2014 | Không | ACF Fiorentina | 1.9M | Khouma BABACAR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th11 2023 | 83 | 80 | 3 |
25 Th05 2023 | 84 | 83 | 1 |
14 Th01 2023 | 86 | 84 | 2 |
10 Th05 2022 | 87 | 86 | 1 |
27 Th06 2019 | 88 | 87 | 1 |
2 Th06 2017 | 87 | 88 | 1 |
19 Th12 2016 | 86 | 87 | 1 |
16 Th12 2014 | 84 | 86 | 2 |
28 Th05 2014 | 83 | 84 | 1 |
26 Th05 2011 | 80 | 83 | 3 |
7 Th12 2010 | 75 | 80 | 5 |
18 Th06 2010 | 74 | 75 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |