Ciro IMMOBILE
91
Chỉ số
1 (Ngày 17 Th12 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
20 Th02 1990
Ngày sinh
3.6M
Giá
3,681,000
30k
Hợp đồng
3 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-8-8-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Bremen), SMFA Shield (Bremen) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bremen | Hạng 1 | 31 (0) | 8 | 9 | 7 | 7,39 | 2 | 0 |
14 | Bremen | Bảng D | 1 (0) | 1 | 0 | 1 | 9,00 | 0 | 0 |
14 | Bremen | Hạng 1 | 14 (0) | 5 | 4 | 1 | 7,29 | 2 | 0 |
14 | Palermo FC | Hạng 1 | 11 (0) | 3 | 5 | 1 | 7,36 | 0 | 0 |
13 | Palermo FC | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
13 | Hamburg | Hạng 1 | 17 (0) | 6 | 5 | 3 | 7,35 | 3 | 0 |
13 | Torino | Hạng 1 | 6 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,17 | 1 | 0 |
12 | Torino | Hạng 1 | 34 (0) | 12 | 9 | 5 | 7,26 | 6 | 2 |
11 | Torino | Hạng 2 | 27 (0) | 15 | 19 | 4 | 8,26 | 2 | 0 |
10 | Torino | Hạng 2 | 5 (0) | 2 | 2 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
10 | Genoa CFC | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 150 (0) | 56 | 57 | 23 | 7,51 | 16 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 1 Th02 2015 | Palermo FC | Bremen | 12.4M | Ciro IMMOBILE |
13 | 17 Th11 2014 | Hamburg | Palermo FC | 11.1M | Ciro IMMOBILE |
13 | 27 Th08 2014 | Torino | Hamburg | 10.7M | Ciro IMMOBILE |
10 | 31 Th07 2013 | Genoa CFC | Torino | 5.5M | Ciro IMMOBILE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th12 2023 | 92 | 91 | 1 |
13 Th07 2023 | 93 | 92 | 1 |
22 Th08 2020 | 92 | 93 | 1 |
18 Th06 2018 | 91 | 92 | 1 |
28 Th11 2017 | 90 | 91 | 1 |
20 Th12 2016 | 89 | 90 | 1 |
2 Th04 2014 | 88 | 89 | 1 |
24 Th12 2013 | 87 | 88 | 1 |
10 Th09 2013 | 86 | 87 | 1 |
7 Th12 2012 | 84 | 86 | 2 |
3 Th04 2012 | 82 | 84 | 2 |
15 Th12 2011 | 78 | 82 | 4 |
26 Th05 2011 | 76 | 78 | 2 |
10 Th03 2011 | 75 | 76 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |