Jonathan SPECTOR
82
Chỉ số
1 (Ngày 23 Th03 2019)
Đánh giá gần nhất
HV(PC),DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
1 Th03 1986
Ngày sinh
87k
Giá
87,000
12k
Hợp đồng
4 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Birmingham City), English Cup (Birmingham City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Birmingham City | Hạng 2 | 19 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,74 | 2 | 0 |
15 | Birmingham City | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Birmingham City | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
United States | Quốc tế | 47 (0) | 7 | 1 | 0 | 6,07 | 7 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Birmingham City | Hạng 2 | 19 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,74 | 2 | 0 |
14 | Birmingham City | Hạng 2 | 27 (0) | 6 | 1 | 2 | 6,70 | 1 | 1 |
13 | Birmingham City | Hạng 2 | 29 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,48 | 4 | 0 |
12 | Birmingham City | Hạng 1 | 34 (0) | 4 | 1 | 1 | 6,44 | 2 | 0 |
11 | Birmingham City | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,54 | 0 | 1 |
10 | Birmingham City | Hạng 2 | 26 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,96 | 2 | 0 |
9 | Birmingham City | Hạng 2 | 30 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,87 | 3 | 1 |
8 | Birmingham City | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | West Ham United | Hạng 2 | 3 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | West Ham United | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
6 | West Ham United | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,36 | 1 | 0 |
5 | West Ham United | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,36 | 1 | 0 |
4 | West Ham United | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,73 | 0 | 0 |
3 | West Ham United | Hạng 2 | 18 (0) | 0 | 3 | 0 | 5,94 | 1 | 0 |
2 | West Ham United | Hạng 2 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
1 | West Ham United | Hạng 1 | 15 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,07 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 293 (0) | 28 | 17 | 5 | 6,53 | 19 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 19 Th09 2012 | West Ham United | Birmingham City | 3.9M | Jonathan SPECTOR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th03 2019 | 83 | 82 | 1 |
22 Th10 2013 | 84 | 83 | 1 |
14 Th05 2013 | 85 | 84 | 1 |
9 Th06 2011 | 86 | 85 | 1 |
10 Th06 2010 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |