Tom CAIRNEY
85
Chỉ số
1 (Ngày 25 Th04 2017)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
33
Tuổi
20 Th01 1991
Ngày sinh
824k
Giá
824,000
15k
Hợp đồng
5 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Blackburn Rovers), English Cup (Blackburn Rovers) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Blackburn Rovers | Hạng 2 | 31 (0) | 8 | 4 | 1 | 6,81 | 3 | 0 |
15 | Blackburn Rovers | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Blackburn Rovers | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Blackburn Rovers | Hạng 2 | 31 (0) | 8 | 4 | 1 | 6,81 | 3 | 0 |
14 | Blackburn Rovers | Hạng 2 | 24 (0) | 4 | 4 | 2 | 7,00 | 2 | 0 |
13 | Blackburn Rovers | Hạng 2 | 18 (0) | 8 | 1 | 0 | 6,72 | 2 | 1 |
12 | Blackburn Rovers | Hạng 2 | 22 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,55 | 1 | 0 |
11 | Hull City | Hạng 3 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 97 (0) | 20 | 13 | 3 | 6,78 | 8 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 9 Th02 2014 | Hull City | Blackburn Rovers | 2.8M | Tom CAIRNEY |
10 | 28 Th08 2013 | Không | Hull City | 2.0M | Tom CAIRNEY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th04 2017 | 84 | 85 | 1 |
25 Th02 2015 | 83 | 84 | 1 |
10 Th02 2014 | 82 | 83 | 1 |
23 Th08 2012 | 80 | 82 | 2 |
12 Th02 2011 | 78 | 80 | 2 |
9 Th06 2010 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |