Antonio CINELLI
78
Chỉ số
1 (Ngày 6 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
8 Th12 1989
Ngày sinh
90k
Giá
90,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-4-8-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (LR Vicenza), Italian Cup (LR Vicenza) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | LR Vicenza | Hạng 2 | 34 (0) | 5 | 6 | 1 | 6,91 | 1 | 2 |
15 | LR Vicenza | Cúp Liên đoàn Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | LR Vicenza | Cúp quốc gia Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | LR Vicenza | Hạng 2 | 34 (0) | 5 | 6 | 1 | 6,91 | 1 | 2 |
14 | LR Vicenza | Hạng 2 | 11 (0) | 7 | 2 | 2 | 7,27 | 0 | 0 |
13 | LR Vicenza | Hạng 2 | 13 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,38 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 58 (0) | 14 | 9 | 3 | 6,86 | 2 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | LR Vicenza | 592k | Antonio CINELLI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th11 2022 | 79 | 78 | 1 |
17 Th06 2019 | 80 | 79 | 1 |
13 Th12 2018 | 83 | 80 | 3 |
26 Th07 2016 | 82 | 83 | 1 |
17 Th04 2015 | 77 | 82 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |