Nicola RUSSO
76
Chỉ số
1 (Ngày 23 Th01 2019)
Đánh giá gần nhất
F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
8 Th10 1991
Ngày sinh
117k
Giá
117,000
8k
Hợp đồng
2 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-7-7-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Siena FC | Hạng 2 | 32 (0) | 12 | 7 | 3 | 7,06 | 3 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Siena FC | Hạng 2 | 32 (0) | 12 | 7 | 3 | 7,06 | 3 | 0 |
14 | Siena FC | Hạng 2 | 8 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,25 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 40 (0) | 13 | 9 | 4 | 7,10 | 3 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7 Th04 2015 | Parma | Siena FC | 566k | Nicola RUSSO |
13 | 2 Th08 2014 | Không | Parma | 392k | Nicola RUSSO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th01 2019 | 77 | 76 | 1 |
12 Th09 2013 | 76 | 77 | 1 |
15 Th07 2013 | 74 | 76 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |