Salvatore D'ELIA
78
Chỉ số
2 (Ngày 24 Th06 2021)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
10 Th02 1989
Ngày sinh
67k
Giá
67,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-7-8-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (LR Vicenza), Italian Cup (LR Vicenza) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | LR Vicenza | Hạng 2 | 37 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,46 | 5 | 0 |
15 | LR Vicenza | Cúp Liên đoàn Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | LR Vicenza | Cúp quốc gia Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | LR Vicenza | Hạng 2 | 37 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,46 | 5 | 0 |
14 | LR Vicenza | Hạng 2 | 28 (0) | 2 | 0 | 1 | 5,86 | 4 | 0 |
13 | LR Vicenza | Hạng 2 | 29 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,31 | 5 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 94 (0) | 4 | 1 | 1 | 6,23 | 14 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | LR Vicenza | 432k | Salvatore D'ELIA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th06 2021 | 80 | 78 | 2 |
1 Th12 2016 | 78 | 80 | 2 |
23 Th09 2014 | 76 | 78 | 2 |
24 Th11 2013 | 74 | 76 | 2 |
1 Th08 2012 | 78 | 74 | 4 |
27 Th10 2010 | 76 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |